Shopping Cart
No products in the cart.
Khi lựa chọn vật liệu cho xây dựng và trang trí, đá tự nhiên và đá nhân tạo luôn là những lựa chọn phổ biến. Đá tự nhiên và đá nhân tạo, mỗi loại đều sở hữu những đặc tính riêng biệt, phù hợp với những không gian và phong cách khác nhau. Vậy đâu là sự khác biệt giữa chúng và loại đá nào mới thật sự phù hợp với ngôi nhà của bạn?
– Đá tự nhiên được hình thành qua hàng triệu năm dưới tác động của nhiệt độ và áp suất. Quá trình này tạo ra những phiến đá có vẻ đẹp độc nhất, những đường vân và màu sắc riêng biệt.
– Trong khi đó, đá nhân tạo được tạo ra bằng công nghệ hiện đại. Các khoáng chất tự nhiên như thạch anh hay đá vôi được kết hợp với nhựa polyester hoặc epoxy, tạo thành vật liệu có thể tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng.
Đặc điểm |
Đá Tự Nhiên |
Đá Nhân Tạo |
Về tính thẩm mỹ |
– Hoa văn tự nhiên và đa dạng, mỗi tấm mang nét độc đáo riêng, không trùng lặp. – Mang đến vẻ đẹp sang trọng, tự nhiên và tinh tế |
– Mẫu mã đa dạng và hoa văn phong phú hơn đá tự nhiên – Màu sắc đồng đều, tự nhiên và bền màu theo thời gian |
Độ bền |
– Độ bền cao |
– Độ bền cao, có thể lên đến 50 năm |
Chất lượng |
– Chịu được áp lực mạnh và tác động nhiệt tốt – Khả năng chống trầy xước hiệu quả – Phù hợp cho những không gian rộng lớn |
– Có khả năng chống xước và chống thấm, gia tăng độ bền – Khả năng chống bám bẩn và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn – Khác với đá tự nhiên, đá nhân tạo không có mối nối, được ghép liền mạch |
Trọng lượng |
Đá tự nhiên thường nặng hơn đá nhân tạo từ 20 đến 30% |
Trọng lượng đá nhân tạo nhẹ hơn so với đá tự nhiên |
Tính an toàn |
– Thân thiện với môi trường, không cần qua các quy trình sản xuất công nghiệp |
– Là vật liệu xanh, thân thiện an toàn với con người và môi trường |
Về giá thành |
– So với đá nhân tạo, đá tự nhiên có giá thành cao hơn do quá trình khai thác và gia công phức tạp |
– Đá nhân tạo có giá thành thấp hơn, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng. |
Quy trình bảo dưỡng |
– Vệ sinh và bảo dưỡng dễ dàng – Tuy nhiên, độ bóng có thể mất dần sau khi sử dụng nếu không được chăm sóc đúng cách. |
– Dễ dàng vệ sinh, không đòi hỏi quá nhiều công sức và thời gian. |
Đá tự nhiên và đá nhân tạo là hai lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất và ngoại thất. Đá tự nhiên mang đến vẻ đẹp sang trọng, phù hợp thiết kế các nội thất như:
Trong khi đó, đá nhân tạo nổi bật với tính hoạt và khả năng sáng tạo. Ứng dụng của đá nhân tạo trong thiết kế nội thất:
Để nhận biết đá nhân tạo và đá tự nhiên, có một vài yếu tố bạn có thể áp dụng sau đây:
– Màu sắc là điểm đầu tiên bạn nên chú ý. Đá nhân tạo thường có hoa văn phong phú và đồng đều, khiến nó trông rất bắt mắt. Ngược lại, đá tự nhiên lại mang vẻ đẹp hoang dã với những sắc thái không đều và các vân đá ngẫu nhiên, tạo nên sự độc đáo cho mỗi viên.
– Cảm giác khi chạm cũng là một yếu tố quan trọng. Đá nhân tạo thường được chế tác mượt mà, mang lại cảm giác bóng loáng và ấm áp khi sờ vào. Trong khi đó, đá tự nhiên luôn mang lại cảm giác mát lạnh, cho dù bạn chạm vào nó vào mùa hè hay đông
– Cuối cùng, nếu xét về giá cả, đá nhân tạo chất lượng cao thường có mức giá cao hơn so với đá tự nhiên, điều này cũng giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn.
Đá ceramic là một loại vật liệu gốm cao cấp được sản xuất từ đất sét, bột đá, và các khoáng chất tự nhiên khác. Trong quá trình sản xuất, các nguyên liệu được nung ở nhiệt độ rất cao (thường từ 1,200–1,400°C) để tạo nên một bề mặt cứng, bền, có khả năng chống trầy xước và chịu lực tốt. Đá ceramic thường được sử dụng trong nội thất, đặc biệt là để làm gạch lát nền, ốp tường và mặt bàn, nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền cao.
Một số đặc điểm nổi bật của đá ceramic bao gồm:
Khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt: Đá ceramic có khả năng chịu được tác động mạnh và nhiệt độ cao, phù hợp với các khu vực có lưu lượng đi lại lớn hoặc tiếp xúc thường xuyên với nhiệt.
Kháng nước và chống bám bẩn: Bề mặt ceramic ít thấm nước và chống bám bẩn, giúp dễ dàng vệ sinh và duy trì độ sáng bóng.
Đa dạng về kiểu dáng và màu sắc: Đá ceramic có thể được thiết kế với nhiều kiểu vân và màu sắc khác nhau, từ màu đơn sắc đến vân đá tự nhiên, thích hợp cho nhiều phong cách nội thất.
Giá thành hợp lý: So với một số loại đá tự nhiên như đá granite hay đá marble, đá ceramic có giá thành thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo được tính thẩm mỹ và độ bền.
Nhờ vào những ưu điểm này, đá ceramic ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất, đặc biệt là các dòng sản phẩm như bàn ăn mặt đá, bàn bếp và gạch lát nền cao cấp.
Đá xuyên sáng là một loại vật liệu đá đặc biệt có khả năng cho ánh sáng xuyên qua, tạo ra hiệu ứng ánh sáng lung linh, độc đáo. Đá xuyên sáng thường được sử dụng trong thiết kế nội thất cao cấp, đặc biệt là trang trí các khu vực như quầy bar, vách tường, trần nhà, và bàn mặt đá để tạo điểm nhấn nghệ thuật và thu hút ánh nhìn.
Các loại đá xuyên sáng phổ biến nhất là onyx và một số loại đá đặc biệt. Đặc điểm chung của đá xuyên sáng là có cấu trúc hạt tinh thể, cho phép ánh sáng dễ dàng chiếu xuyên qua với độ dày nhất định. Để tạo nên hiệu ứng xuyên sáng tối ưu, người ta thường kết hợp đá này với hệ thống đèn LED được lắp đặt phía sau hoặc bên dưới.
Một số đặc điểm nổi bật của đá xuyên sáng:
Tính thẩm mỹ cao: Hiệu ứng xuyên sáng tạo nên sự sang trọng và quý phái, làm nổi bật không gian sử dụng.
Độ bền tốt: Mặc dù có khả năng xuyên sáng, nhưng đá xuyên sáng vẫn giữ được độ bền cao, chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết.
Đa dạng màu sắc và vân đá: Đá xuyên sáng có nhiều màu sắc và kiểu vân khác nhau, từ các tông màu sáng đến tối, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau.
Ứng dụng đa dạng: Đá xuyên sáng có thể được sử dụng cho các chi tiết nội thất như vách trang trí, bàn ăn, quầy tiếp tân, và cả làm điểm nhấn cho các không gian công cộng hoặc các khách sạn, resort cao cấp.
Đá xuyên sáng ngày càng được ưa chuộng bởi khả năng tạo hiệu ứng ánh sáng và chiều sâu cho không gian, đặc biệt khi kết hợp với hệ thống chiếu sáng hợp lý để làm nổi bật vẻ đẹp của đá.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm đá nhân tạo chất lượng cao, đá gốc thạch anh Magis chính là sự lựa chọn lý tưởng. Loại đá này được ưa chuộng nhờ độ cứng chỉ sau kim cương và độ bền lên tới 50 năm. Với hơn 93% cốt liệu thạch anh, Magis đảm bảo chất lượng tuyệt hảo cho mọi công trình. Bề mặt đá được gia công tỉ mỉ, có khả năng chống bẩn, thấm nước và ăn mòn, cùng với khả năng chịu lực ấn tượng. Đá gốc thạch anh thích hợp cho nhiều ứng dụng như thiết kế nội thất bếp, nhà tắm, cầu thang và quầy lễ tân.
Solid Surface được tạo thành từ cốt liệu khoáng đá tự nhiên kết hợp với keo acrylic. Ưu điểm nổi bật của dòng đá này là khả năng chịu nhiệt cao và chống bám bẩn. Đặc biệt, bề mặt của nó không có vết nối, mang lại vẻ đẹp liền mạch cho không gian.
Đá cẩm thạch tự nhiên hay Marble là loại đá được hình thành từ đá vôi biến chất, chủ yếu là canxit. Với vẻ đẹp tinh tế và các hoa văn nghệ thuật độc đáo, đá Marble thường được dùng để tạc tượng, ốp sảnh và trang trí nội thất.
Đá hoa cương, hay Granite, hình thành từ quá trình kết tinh và biến chất của các loại đá khác. Đặc tính của nó rất phù hợp để ốp cầu thang bộ, lát sàn và trang trí cả nội thất lẫn ngoại thất. Đá hoa cương có độ cứng cao và khả năng chịu va đập tốt.
Đá nhân tạo Marble phức hợp là lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích vẻ đẹp của đá cẩm thạch tự nhiên nhưng với chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, nó có nhược điểm là khá xốp và dễ bị ngả màu. Loại đá này thường được sử dụng nhiều trong các công trình nội thất phòng tắm.
MP |
Thông tin
|
Kích thước |
Hình ảnh
|
Giá Gốc | Giá KM |
MBLCRMB1200*700 |
MẶT ĐÁ LUX CERAMIC BÓNG
– Chất liệu: mặt đá ceramic bóng, chống ẩm, chống thấm, độ dày 12mm |
120*70 |
|
1,365,000 | 1,050,000 |
MBLCRMB1400*800 | 140*80 | 1,495,000 | 1,150,000 | ||
MBLCRMB1600*800 | 160*80 | 1,625,000 | 1,250,000 | ||
MBLCRMB1800*900 | 180*90 | 1,755,000 | 1,350,000 |
Link chi tiết:
Link xem bảng giá trực tiếp: https://pdfurniture.vn/ban-ghe-an/bo-ban-an-mat-da-xuyen-sang/
Loại đá | Xuất xứ | Giá (VNĐ/md) |
---|---|---|
Đá marble trắng Ý | Ý | 3.000.000 – 5.000.000 |
Đá marble trắng Carrara | Ý | 2.500.000 – 4.000.000 |
Đá marble trắng Calacatta | Ý | 4.000.000 – 6.000.000 |
Đá marble trắng Volakas | Hy Lạp | 2.500.000 – 3.600.000 |
Đá marble trắng Polaris | Hy Lạp | 2.500.000 – 3.400.000 |
Đá marble vàng Ai Cập | Hy Lạp | 2.000.000 – 3.100.000 |
Đá marble vàng Rễ Cây | Ấn Độ | 2.250.000 – 3.250.000 |
Đá marble đen Tia Chớp | Tây Ban Nha | 2.250.000 – 3.250.000 |
Đá marble nâu Light Emperador | Tây Ban Nha | 2.200.000 – 3.300.000 |
Đá marble nâu Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 2.200.000 – 3.100.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
TÊN ĐÁ | NGUỒN GỐC | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
Đá Đen Kim Sa Trung | Ấn Độ | 1.000.000 |
Đá Đen Ấn Độ | Ấn Độ | 1.150.000 |
Đá Xà Cừ Xanh Đen | Na Uy | 1.850.000 |
Đá Đen Absolute | Ấn Độ | 1.200.000 |
Đá Xanh Đen Campuchia | Campuchia | 850.000 |
Đá Đen Tia Chớp | Tây Ban Nha | 1.250.000 |
Đá Trắng Bình Định | Việt Nam | 700.000 |
Đá Trắng Ấn Độ | Ấn Độ | 950.000 |
Đá Trắng Mắt Rồng | Trung Quốc | 800.000 |
Đá Trắng Suối Lau | Việt Nam | 550.000 |
Đá Trắng Sứ Dẻo | Trung Quốc | 1.800.000 |
Đá Trắng Moka | Trung Quốc | 800.000 |
Đá Trắng Volakas Ý | Ý | 2.000.000 |
Đá Trắng Nha Sĩ | Trung Quốc | 900.000 |
Đá Trắng Ý Cao Cấp | Trung Quốc | 2.400.000 |
Đá Trắng Polaris | Ý | 2.250.000 |
Đá Trắng Sa Mạc | Ấn Độ | 1.100.000 |
Đá Xà Cừ Xám Trắng | Na Uy | 1.800.000 |
Đá Trắng Vân Mây | Trung Quốc | 900.000 |
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ | Ấn Độ | 1.200.000 |
Đá Đỏ Ruby Bình Định | Việt Nam | 1.250.000 |
Đá Đỏ Japan | Nhật Bản | 850.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Tóm lại, cả đá tự nhiên và đá nhân tạo đều có những điểm đặc biệt, phù hợp với những nhu cầu khác nhau trong thiết kế. Tùy thuộc vào sở thích cá nhân, ngân sách và mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại đá phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về sự khác biệt giữa hai loại đá này và hướng đến lựa chọn thông minh nhất cho không gian sống.
Để lại một bình luận